Trong báo cáo cập nhật ngành ngân hàng mới công bố, Chứng khoán Vietcap nhận định mặt bằng lãi suất huy động tăng trong thời gian gần đây vẫn mang tính điều tiết hợp lý và chưa tạo áp lực quá lớn lên nền kinh tế. Theo đánh giá của nhóm phân tích, các yếu tố hỗ trợ thanh khoản trung và dài hạn cho hệ thống ngân hàng vẫn đang hiện hữu, trong đó đáng chú ý là khả năng dòng tiền từ khu vực hộ kinh doanh sớm quay trở lại hệ thống.
Áp lực thanh khoản gia tăng nhưng vẫn được kiểm soát
Theo Vietcap, từ đầu tháng 10/2025, thị trường ghi nhận dấu hiệu căng thẳng thanh khoản khi lãi suất liên ngân hàng qua đêm tăng mạnh, từ mức bình quân khoảng 4% lên vùng 6–7%. Nguyên nhân đến từ ba yếu tố chính: nhu cầu tín dụng tăng mạnh vào cuối năm, chênh lệch lớn giữa tăng trưởng tín dụng và huy động, cùng với áp lực tỷ giá vẫn còn hiện hữu.
Trước bối cảnh này, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã linh hoạt sử dụng các công cụ điều tiết, đặc biệt là kênh thị trường mở (OMO). Ngoài việc bơm hút vốn thường xuyên, NHNN còn triển khai thêm nghiệp vụ hoán đổi ngoại tệ (FX swap) kỳ hạn 14 ngày nhằm giảm áp lực thanh khoản ngắn hạn cho hệ thống.
Đầu tháng 12, NHNN quyết định nâng lãi suất cho vay OMO từ 4,0% lên 4,5%. Vietcap đánh giá đây là động thái kịp thời, tương tự diễn biến năm 2024, khi NHNN từng điều chỉnh tăng rồi hạ lãi suất OMO theo chu kỳ áp lực thanh khoản và tỷ giá. Điều này cho thấy định hướng điều hành vẫn là hỗ trợ ngắn hạn thay vì thắt chặt chính sách tiền tệ.
Lãi suất huy động đồng loạt tăng
Diễn biến điều hành của NHNN đã mở đường cho các ngân hàng thương mại điều chỉnh lãi suất huy động. Đợt tăng lãi suất vừa qua chủ yếu được dẫn dắt bởi các ngân hàng tư nhân, đặc biệt là nhóm ngân hàng quy mô nhỏ tập trung vào bán lẻ.
| |
Tính theo bình quân gia quyền, lãi suất huy động của khối ngân hàng tư nhân đã tăng khoảng 50–64 điểm cơ bản trong ba tháng gần đây, tùy từng kỳ hạn. Một số ngân hàng nhỏ như KLB, GPBank, PVComBank, BVB hay SGB hiện chào lãi suất lên tới 7,5–8,1% cho kỳ hạn 6–12 tháng, bao gồm các chương trình ưu đãi chọn lọc.
Trong khi đó, khối ngân hàng thương mại nhà nước cũng đã điều chỉnh tăng lãi suất huy động sau thời gian dài giữ ổn định. Lãi suất tiền gửi kỳ hạn 12 tháng tại Vietcombank, BIDV và VietinBank hiện lên khoảng 5,2%, vẫn thấp hơn đáng kể so với mức trước COVID-19. Theo Vietcap, mặt bằng lãi suất hiện tại vẫn mang tính hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Đa dạng hóa nguồn vốn huy động
Bên cạnh tiền gửi truyền thống, các ngân hàng đang chủ động đa dạng hóa nguồn vốn thông qua nhiều kênh khác. Đáng chú ý là việc phát hành giấy tờ có giá như trái phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi, huy động vốn nước ngoài cũng như kế hoạch tăng vốn chủ sở hữu.
Một ví dụ điển hình là MBBank gần đây huy động thành công khoản vay hợp vốn xanh trị giá 500 triệu USD, với nhu cầu đăng ký vượt mức từ các tổ chức tài chính quốc tế. Song song đó, nhiều ngân hàng cũng đang tái khởi động các kế hoạch phát hành riêng lẻ cổ phiếu nhằm củng cố năng lực tài chính trung và dài hạn.
Hộ kinh doanh được kỳ vọng quay lại hệ thống ngân hàng
Vietcap nhấn mạnh, trong trung hạn, thanh khoản hệ thống sẽ tiếp tục được hỗ trợ bởi bốn yếu tố chính: khả năng Fed cắt giảm lãi suất, giải ngân đầu tư công được đẩy mạnh, các ngân hàng mở rộng kênh huy động vốn và đặc biệt là dòng tiền từ khu vực hộ kinh doanh quay trở lại.
Theo nhóm phân tích, giai đoạn vừa qua, nhiều hộ kinh doanh có xu hướng rút tiền hoặc hạn chế gửi ngân hàng do chưa quen với các quy định mới liên quan đến thuế và hóa đơn điện tử. Tuy nhiên, khi các quy định này dần đi vào ổn định và được thích nghi, dòng tiền nhàn rỗi của khu vực này nhiều khả năng sẽ quay lại hệ thống ngân hàng, góp phần cải thiện nguồn vốn huy động.
Triển vọng NIM vẫn còn thách thức
Trong ngắn hạn, Vietcap cho rằng biên lãi ròng (NIM) của các ngân hàng sẽ tiếp tục chịu áp lực trong quý IV/2025 và quý I/2026 do chi phí vốn tăng. Tuy nhiên, NIM được kỳ vọng tạo đáy trong năm 2025 và có thể ổn định hoặc nhích tăng nhẹ trong năm 2026.
Sự cải thiện này đến từ nhu cầu tín dụng duy trì tốt, tăng trưởng cho vay bán lẻ, gia tăng các khoản vay trung – dài hạn và chất lượng tài sản được cải thiện. Dù vậy, Vietcap cũng lưu ý NIM vẫn là biến số khó lường nhất của ngành ngân hàng trong năm 2026, đặc biệt nếu căng thẳng thanh khoản kéo dài hơn dự kiến.
TH







